Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fair and square
['feəənd'skweə]
|
Cách viết khác : fairly and squarely ['feəliənd'skweəli]
phó từ (thông tục)
lương thiện
công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo